THỰC PHẨM DINH DƯỠNG Y HỌC NUTRISON ENERGY
Nutrison Energy là sản phẩm dinh dưỡng y học được thiết kế chuyên biệt cho bệnh nhân nuôi ăn qua ống thông nhu cầu năng lượng cao, cần hạn chế dịch, có thể thay thế hoàn toàn bữa ăn. Sản phẩm được tập đoàn Danone Nutricia sản xuất tại Hà Lan.
Nutrison Energy được thiết kế dưới dạng túi 1000ml đầy đủ dinh dưỡng, cung cấp 1500 Kcal, 60g Protein, 183g carbohydrate, 58g chất béo, áp suất thẩm thấu 360 mOsmol/kgH2O, 29 vitamin & khoáng chất khác.
Nutrison Energy có công thức đạm P4 (25% Casein, 35% Whey, 20% Soy, 20% Pea) với đạm whey chiếm ưu thế, giúp giảm tồn lưu dạ dày và làm trống dạ dày nhanh, tuân thủ đầy đủ các khuyến cáo về cấu trúc acid amin mới (WHO 2007). Mỗi túi Nutrison Energy 1000ml cung cấp 137mg DHA và 200mg EPA tốt cho trí não và khối cơ của bệnh nhân.
Nutrison Energy được làm giàu carotenoid giúp chống oxy hóa và hỗ trợ chức năng miễn dịch cho cơ thể.
Nutrison Energy được nghiên cứu lâm sàng, giúp quản lý chế độ ăn hiệu quả cho bệnh nhân ăn sonde với đầy đủ dinh dưỡng, tránh suy dinh dưỡng trong bệnh viện.
Nutrison Energy có dạng túi treo tiện lợi, kết nối cùng dây nuôi ăn Flocare có thể điều chỉnh dễ dàng tốc độ nuôi ăn để phù hợp với tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, tạo hệ kín giúp giảm nhiễm bẩn, nhiễm khuẩn.
Thành phần trung bình trong 100ml |
|
Năng lượng 630 kJ 150 kcal |
Muối (Salt) 0,34g |
Chất béo (35 En%) 5,8 g Trong đó: -Chất béo bão hòa (Saturates) 1,5 g -Chất béo không bão hòa đơn (Monounsaturates) 3,3 g -Chất béo không bão hòa đa (Polyunsaturates) 1,1 g -DHA (Docosahexaenoic acid) 13,7 mg -EPA (Eicosapentaenoic acid) 20,0 mg |
Các Vitamin Vit.A 123 µRE/ER Vit.D 1,5 µg Vit.E 1,9 mg α-TE/ET Vit.K 8,0 µg Thiamin 0,23 mg Riboflavin 0,24 mg Niacin (2,7 mg NE/EN) 1,3 mg Pantothenic acid 0,80 mg Vit.B6 0,26 mg Folic acid 40 µg Vit.B12 0,32 µg Biotin 6,0 µg Vit.C 15 mg |
Tinh bột (Carbohydrate) (49 En%) 18,3g Trong đó: -Đường (Sugar) 1,1 g -Lactose <0,025g |
Chất khoáng và các nguyên tố vi lượng Na (5,8 mmol) 134 mg Zn 1,8 mg K (5,1 mmol) 201 mg Cu 0,27 mg Cl (2,8 mmol) 100 mg Mn 0,50 mg Ca (2,7 mmol) 108 mg F 0,15 mg P (3,5 mmol) 108 mg Mo 15 µg PO4 (3,5 mmol) 331 mg Se 8,6 µg Mg (1,4 mmol) 34 mg Cr 10 µg Fe 2,4mg I 20 µg |
Chất xơ (0 En%) <0,1 g |
Các chất khác Carotenoids 0,30 mg Choline 55 mg Áp suất thẩm thấu 360 mOsmol/l H20 78 ml
|
Protein (16 En%) 6,0 g |
|
Lưu ý khi sử dụng Nutrison Energy: